Có 2 kết quả:
內線交易 nèi xiàn jiāo yì ㄋㄟˋ ㄒㄧㄢˋ ㄐㄧㄠ ㄧˋ • 内线交易 nèi xiàn jiāo yì ㄋㄟˋ ㄒㄧㄢˋ ㄐㄧㄠ ㄧˋ
nèi xiàn jiāo yì ㄋㄟˋ ㄒㄧㄢˋ ㄐㄧㄠ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
insider trading (illegal share-dealing)
Bình luận 0
nèi xiàn jiāo yì ㄋㄟˋ ㄒㄧㄢˋ ㄐㄧㄠ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
insider trading (illegal share-dealing)
Bình luận 0