Có 2 kết quả:

內線交易 nèi xiàn jiāo yì ㄋㄟˋ ㄒㄧㄢˋ ㄐㄧㄠ ㄧˋ内线交易 nèi xiàn jiāo yì ㄋㄟˋ ㄒㄧㄢˋ ㄐㄧㄠ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

insider trading (illegal share-dealing)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

insider trading (illegal share-dealing)

Bình luận 0